Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bị tráng"
hùng tráng
tráng lệ
oai hùng
hùng vĩ
lẫm liệt
hào hùng
vĩ đại
tráng kiện
mạnh mẽ
hùng dũng
hào phóng
vĩ mô
đồ sộ
khổng lồ
tráng sĩ
hùng mạnh
cường tráng
vĩ đại
huy hoàng
lừng lẫy