Từ đồng nghĩa với "bọ rẩy xanh"

bọ rầy bọ rầy xanh bọ chét bọ xít
bọ cánh cứng bọ hút mật bọ cánh mỏng bọ chích
bọ cánh dài bọ cánh ngắn bọ non bọ cây
bọ lá bọ vằn bọ đen bọ nhện
bọ gỗ bọ cỏ bọ sừng bọ bướm