Từ đồng nghĩa với "bỏ"

huỷ bỏ hủy bỏ bãi bỏ loại bỏ
xóa bỏ xóa giết chết tiêu diệt
cắt bỏ khử đóng dấu xoá bỏ thanh toán
trả hết phản lệnh lệnh ngược lại đình công
cắt đứt gọi tắt bù đắp pha chế