Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ bễ"
bỏ bê
lơ là
thờ ơ
xao nhãng
không quan tâm
bỏ mặc
không chú ý
không để ý
bỏ rơi
không chăm sóc
bỏ qua
không theo dõi
không giám sát
không can thiệp
không tham gia
không hỗ trợ
bỏ dở
bỏ ngỏ
không hoàn thành
không thực hiện