Từ đồng nghĩa với "bỏ lỡ"

lỡ cơ hội bỏ qua bỏ mất bỏ sót
trượt trật hụt nhỡ
không trúng đích không thấy không nắm được không để ý
không hiểu trễ mất mát bỏ phí
vắng mặt không nghe không gặp trượt sóng