Từ đồng nghĩa với "bỏ ngỏ"

mở mở cửa mở ra chưa giải quyết
chưa hoàn tất chưa rõ chưa quyết định bất định
không chắc chắn không rõ ràng bỏ lửng bỏ dở
bỏ qua bỏ trống không khép kín không bảo vệ
không hoàn thành không kết thúc không xác định không có kết quả