Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỏ ngỏ"
mở
mở cửa
mở ra
chưa giải quyết
chưa hoàn tất
chưa rõ
chưa quyết định
bất định
không chắc chắn
không rõ ràng
bỏ lửng
bỏ dở
bỏ qua
bỏ trống
không khép kín
không bảo vệ
không hoàn thành
không kết thúc
không xác định
không có kết quả