Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốc"
bốc
nhặt
hái
chọn
lựa chọn
sự chọn lọc
người được chọn
cái được chọn
chọn lựa kỹ càng
chọn lựa kỹ lưỡng
mổ
búng
mở
bẻ đôi
bẻ rời ra
đào
lóc thịt
gỡ thịt
trích
bầu chọn