Từ đồng nghĩa với "bốc"

bốc nhặt hái chọn
lựa chọn sự chọn lọc người được chọn cái được chọn
chọn lựa kỹ càng chọn lựa kỹ lưỡng mổ búng
mở bẻ đôi bẻ rời ra đào
lóc thịt gỡ thịt trích bầu chọn