Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bốc đồng"
nóng vội
hăng hái
vội vàng
bốc đồng
hào hứng
hứng khởi
mất kiểm soát
khích lệ
xốc nổi
bốc hỏa
bốc đồng
không kiên nhẫn
thích ứng
đột ngột
mạo hiểm
bốc đồng
hành động vội
không suy nghĩ
bốc đồng
bốc đồng