Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ nhiệm"
chỉ định
đề cử
tuyển dụng
gán
uỷ
phân bổ
chọn
cài đặt
đặt
bổ nhiệm
giao
phân công
chỉ định chức vụ
chỉ định nhiệm vụ
cử
bổ nhiệm chức vụ
bổ nhiệm nhân sự
giao nhiệm vụ
chỉ định người
đặt vào vị trí
tuyển chọn