Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỗ ngữ"
bổ nghĩa
bổ sung
bổ trợ
bổ khuyết
bổ túc
bổ xung
phụ ngữ
phụ từ
phụ nghĩa
cụm từ
câu bổ nghĩa
mệnh đề bổ nghĩa
động từ bổ nghĩa
tính từ bổ nghĩa
ngữ pháp bổ nghĩa
câu phụ
câu chính
câu ghép
câu đơn
câu phức