Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ"
bộ đồ
cụm
tập hợp
nhóm máy
bộ sậu
cỗ
đoàn
lứa trứng
bè đảng
sưu tập
đám
thiết bị
dãy
loạt
bộ phận
bộ máy
bộ sưu tập
bộ môn
bộ phim
bộ sách