Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ môn"
ngành
lĩnh vực
chuyên ngành
môn học
khoa
phân khoa
chuyên đề
môn
bộ phận
khối
mảng
chương trình
đề tài
ngành học
hệ thống
môn nghệ thuật
môn khoa học
môn kỹ thuật
môn thể thao
môn văn hóa