Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ vạc"
chõng tre
bộ chõng
bộ ghế
bộ bàn
bộ ngồi
bộ ngựa
bộ sập
bộ ván
bộ đệm
bộ tấm
bộ khung
bộ ghế ngồi
bộ giường
bộ bàn ghế
bộ ngồi chơi
bộ ngồi nghỉ
bộ ngồi ăn
bộ ngồi thư giãn
bộ ngồi tiếp khách
bộ ngồi ngoài trời