Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ vạt"
bộ vạc
bộ đồ
bộ trang phục
bộ quần áo
bộ sưu tập
bộ phận
bộ dụng cụ
bộ máy
bộ ghép
bộ điều khiển
bộ phận cơ thể
bộ phim
bộ sách
bộ tài liệu
bộ bài
bộ đàm
bộ lọc
bộ nhớ
bộ vi xử lý
bộ điều hòa