Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộc bạch"
thổ lộ
bày tỏ
chia sẻ
tâm sự
trình bày
giãi bày
phơi bày
tỏ bày
nói ra
bộc lộ
diễn đạt
khai bày
thể hiện
công khai
tiết lộ
trải lòng
đề cập
nêu rõ
phát biểu
trình bày tâm tư