Từ đồng nghĩa với "bộc bạch"

thổ lộ bày tỏ chia sẻ tâm sự
trình bày giãi bày phơi bày tỏ bày
nói ra bộc lộ diễn đạt khai bày
thể hiện công khai tiết lộ trải lòng
đề cập nêu rõ phát biểu trình bày tâm tư