Từ đồng nghĩa với "bội phản"

phản bội bán đứng kẻ phản bội bội tín
không chung thủy lừa dối giả dối vi phạm
phản quốc bội phản bội ước phản bội lòng tin
phản bội bạn bè phản bội lý tưởng phản bội tổ quốc phản bội nghĩa vụ
phản bội trách nhiệm phản bội tình cảm phản bội sự tin tưởng phản bội cam kết