Từ đồng nghĩa với "bội số chung"

bội số chung nhỏ nhất bội số bội số chung lớn nhất bội số đồng thời
bội số của hai số bội số của nhiều số bội số chung của hai số bội số chung của nhiều số
bội số nguyên bội số tự nhiên bội số của 6 bội số của 8
bội số của 12 bội số của 4 bội số của 10 bội số của 14
bội số của 16 bội số của 18 bội số của 20 bội số của 24