Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bội thư"
thu hoạch
đạt mùa
trúng mùa
mùa màng bội thu
thu nhập cao
lợi nhuận lớn
thành công
phát đạt
phát triển
tăng trưởng
đạt được
thịnh vượng
giàu có
đầy đủ
hưng thịnh
phú quý
tích lũy
khoản thu
ngân sách dồi dào
lợi lộc