Từ đồng nghĩa với "bộp chộp"

bộp chộp nhặt vội đớp chộp lấy
ngoạm vội vàng hấp tấp nóng nảy
khinh suất vội vã không suy nghĩ hời hợt
cẩu thả mất bình tĩnh không cẩn thận gấp gáp
vội vàng điếc không sợ súng không thận trọng làm liều