Từ đồng nghĩa với "bợ đỡ"

nịnh hót nịnh nọt tâng bốc khen ngợi
thổi phồng xoa dịu vuốt ve làm vừa lòng
chiều chuộng cúi đầu khúm núm hạ mình
bảo vệ đỡ đầu hỗ trợ giúp đỡ
thân thiết gần gũi thân mật đối phó