Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bợ đỡ"
nịnh hót
nịnh nọt
tâng bốc
khen ngợi
thổi phồng
xoa dịu
vuốt ve
làm vừa lòng
chiều chuộng
cúi đầu
khúm núm
hạ mình
bảo vệ
đỡ đầu
hỗ trợ
giúp đỡ
thân thiết
gần gũi
thân mật
đối phó