Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bụi bặm"
bụi
bụi bẩn
đất
cát
mùn
rác
tro
bột
mảnh vụn
mảnh vỡ
phấn hoa
bồ hóng
đám bụi mù
hơi
xơ vải
gạch vụn
phản rác rưởi
vầy đất
lau chùi bàn ghế
quét bụi