Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bủ khú"
tâm sự
trò chuyện
cười đùa
nói chuyện
tán gẫu
hàn huyên
kể chuyện
chém gió
đùa giỡn
giao lưu
thảo luận
trò chuyện vui
tán phét
chuyện phiếm
nói đùa
trò chuyện thân mật
gặp gỡ
giao tiếp
thú vị
vui vẻ
thú đàm