Từ đồng nghĩa với "bủa vây"

bao vây vây quanh vây hãm bao bọc
quây lại vây kín vây chặt vây đuổi
bủa ra tỏa ra chặn lại khống chế
kiểm soát giam giữ bắt giữ đánh chặn
điều động tấn công bao trùm vây ráp