Từ đồng nghĩa với "bữa kia"

bữa sau bữa tới ngày kia ngày mốt
ngày sắp tới bữa mai bữa tiếp theo bữa sau nữa
bữa kế tiếp bữa sau đó bữa sau cùng bữa sau này
bữa gần nhất bữa sắp đến bữa tiếp bữa sau lưng
bữa sau nữa bữa sau ngày bữa sau tuần bữa sau tháng