Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bữa kia"
bữa sau
bữa tới
ngày kia
ngày mốt
ngày sắp tới
bữa mai
bữa tiếp theo
bữa sau nữa
bữa kế tiếp
bữa sau đó
bữa sau cùng
bữa sau này
bữa gần nhất
bữa sắp đến
bữa tiếp
bữa sau lưng
bữa sau nữa
bữa sau ngày
bữa sau tuần
bữa sau tháng