Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ba ba"
rùa
rùa cạn
rùa hộp
rùa voi
rùa khổng lồ
rùa nước
rùa sông
rùa đầm
rùa biển
rùa vằn
rùa tai đỏ
rùa mỏ vịt
rùa cạn châu Á
rùa cạn châu Phi
rùa cạn Mỹ
rùa cạn châu Úc
rùa cạn Madagascar
rùa cạn châu Âu
rùa cạn Nam Mỹ
rùa cạn Bắc Mỹ