Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ba chân bốn cẳng"
bốn chân
tay chân
chân hai chân
ba chân
chân cẳng
chân tay
chân đi
chân chạy
chân lết
chân nhảy
chân bước
chân di chuyển
chân lò dò
chân lộc cộc
chân lăng xăng
chân vội vàng
chân hối hả
chân xô đẩy
chân lật đật
chân lăng xăng