Từ đồng nghĩa với "ba chân bốn cẳng"

bốn chân tay chân chân hai chân ba chân
chân cẳng chân tay chân đi chân chạy
chân lết chân nhảy chân bước chân di chuyển
chân lò dò chân lộc cộc chân lăng xăng chân vội vàng
chân hối hả chân xô đẩy chân lật đật chân lăng xăng