Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ba chìm bảy nổi"
nổi
chìm
thăng trầm
biến động
lên xuống
khó khăn
thử thách
bấp bênh
không ổn định
lận đận
trắc trở
gian nan
vất vả
đi lên đi xuống
điêu đứng
lênh đênh
lênh khênh
mất mát
điêu đứng
bấp bênh