Từ đồng nghĩa với "ba gai"

bướng bỉnh cứng đầu hay gây gổ khó bảo
đanh đá cá tính nổi loạn khó tính
đối kháng bất trị ngang bướng cứng cỏi
khó dạy bất khuất khó chiều điên cuồng
khó tính toán khó nắm bắt khó hòa giải đối đầu