Từ đồng nghĩa với "ba hoa"

khoe khoang khoác lác nói dóc khuếch đại
khoa trương huênh hoang khoe nói trạng
khuếch khoác con quạ nói phét nói xạo
nói thách nói lố nói ngoa nói vống
nói bốc nói bừa nói tào lao nói lăng nhăng