Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ba lợn"
ba máu sáu cơn
cơn giận
nổi giận
tức giận
giận dữ
bực bội
khó chịu
cáu kỉnh
nổi xung
bùng nổ
căng thẳng
kích động
mất bình tĩnh
khó kiềm chế
thái độ hung hăng
cơn thịnh nộ
cơn bão
cơn cuồng nộ
cơn điên
cơn sóng