Từ đồng nghĩa với "ba phải"

bộ ba trung lập không quyết đoán do dự
lưỡng lự không có chính kiến thụ động không dứt khoát
mập mờ không rõ ràng không kiên định không xác định
tùy tiện không có lập trường không có quan điểm tránh né
không đứng về phía nào không có ý kiến không quyết không chọn bên