Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ba đào"
bão tố
sóng gió
khó khăn
gian nan
trắc trở
thử thách
bấp bênh
chao đảo
lận đận
nghiệt ngã
đau khổ
bi thương
khổ cực
bão bùng
cuộc đời
cảnh đời
sóng lớn
cơn lốc
bão bùng
cảnh ba đào