Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"badan"
badan
bất thường
khác thường
kỳ lạ
lạ lùng
đặc biệt
hiếm có
không bình thường
không giống ai
độc đáo
mới mẻ
lạ
khác biệt
tách biệt
ngoại lệ
không quen thuộc
không thông thường
bất quy tắc
không giống
không phổ biến