Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ballast"
đá ballast
đá lót
đá nền
đá đệm
đá chèn
đá xây dựng
đá sỏi
đá dăm
đá vụn
đá tảng
cát
cát đệm
cát lót
vật liệu nặng
vật liệu đệm
vật liệu xây dựng
vật liệu chèn
vật liệu nền
vật liệu ổn định
vật liệu chống lún