Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"balông"
bóng
khí cầu
bám
bám trụ
bám chắc
bám vào
bám gót
bám cành
bám đẹ
bám sát
bám chặt
bám rễ
bám víu
bám theo
bám riết
bám dính
bám chặt chẽ
bám vào ý kiến
bám vào cha mẹ
ăn bám