Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ban bí thư"
ban chấp hành
ban lãnh đạo
ban quản lý
ban điều hành
ủy ban
hội đồng
cơ quan
tổ chức
đoàn thể
nhóm lãnh đạo
ban tổ chức
ban thư ký
ban giám đốc
ban tư vấn
ban chuyên môn
ban nghiên cứu
ban phát triển
ban hành chính
ban chỉ đạo
ban phối hợp