Từ đồng nghĩa với "ban chấp uÿ"

ban chấp hành ủy ban hội đồng ban lãnh đạo
ban quản lý ban điều hành ban tổ chức ban giám đốc
ban tư vấn ban đại diện ban chủ nhiệm ban kiểm tra
ban nghiên cứu ban phát triển ban hỗ trợ ban phối hợp
ban chiến lược ban điều phối ban quản trị ban chỉ đạo