Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ban hành"
công bố
phát hành
tuyên bố
thông báo
nghị định
ra lệnh
ra lịnh
công khai
xuất bản
phổ biến
lưu hành
ban hành luật
đưa ra
thực thi
áp dụng
chấp thuận
quyết định
chỉ thị
hướng dẫn
truyền bá