Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ban ân"
ban cho
tặng
thưởng
cấp phát
trao
ban bệ
phong
dành cho
cung cấp
truyền đạt
mang lại
đóng góp
tài trợ
đặt
chia sẻ
góp phần
hỗ trợ
cung ứng
phân phát
gửi