Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bang giao"
quan hệ
liên hệ
giao dịch
giao tiếp
mối quan hệ
liên kết
hiệp hội
hợp tác
đối tác
thỏa thuận
giao lưu
quan hệ ngoại giao
mối liên hệ
kết nối
tương tác
đối thoại
thương thảo
cộng tác
liên minh
hợp tác quốc tế
giao thiệp