Từ đồng nghĩa với "bangið"

băng băng nhóm băng đảng băng hoại
băng giá băng qua băng tải băng ghế
băng rôn băng video băng cassette băng nhạc
băng keo băng vệ sinh băng bó băng thông
băng tần băng lỏng băng dính băng tròn