Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bangið"
băng
băng nhóm
băng đảng
băng hoại
băng giá
băng qua
băng tải
băng ghế
băng rôn
băng video
băng cassette
băng nhạc
băng keo
băng vệ sinh
băng bó
băng thông
băng tần
băng lỏng
băng dính
băng tròn