Từ đồng nghĩa với "bao biếm"

phê bình chê bai khen ngợi đánh giá
nhận xét phê phán chỉ trích tán dương
khuyến khích động viên khó chịu khó khăn
bao biện làm thay đổ lỗi trách nhiệm
thay thế giải thích bào chữa làm ngơ