Từ đồng nghĩa với "bao bọc"

bao phủ bọc bao trùm che phủ
che đậy vỏ bọc màn che nắp đậy
lớp phủ che khuất che giấu bảo vệ
phủ yểm hộ trùm mặt nạ
bao gồm bưng chỗ trú áo khoác