Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao che"
bảo vệ
che chở
che giấu
bao bọc
đỡ đầu
hỗ trợ
bảo lãnh
bao dung
tha thứ
giấu giếm
trốn tránh
lấp liếm
che đậy
phủ nhận
đánh lạc hướng
bảo mật
giúp đỡ
cứu vớt
thông cảm
bao biện