Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao cấp"
cấp phát
phân phối
trả công
bao che
cung cấp
hỗ trợ
cấp dưỡng
phân bổ
cấp phát hàng hóa
cung ứng
trợ cấp
cấp bù
cấp miễn phí
cấp không tính tiền
cấp không tương ứng
quản lý kinh tế
quản lý bao cấp
cơ chế bao cấp
hệ thống bao cấp
chế độ bao cấp