Từ đồng nghĩa với "bao dai"

dài kéo dài mênh mông rộng
bát ngát vô tận không cùng dằng dặc
trải dài mở rộng lan rộng dài dằng dặc
dài lê thê dài ngoằn ngoèo dài đằng đẵng dài thăm thẳm
dài vô tận dài bất tận dài miên man dài không hồi kết
dài như vô tận