Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao gồm"
bao hàm
gồm
chứa
cấu thành
bao gồm
tổng hợp
kết hợp
hợp thành
tích hợp
liên quan
đưa vào
kèm theo
thêm vào
gộp lại
tập hợp
hợp nhất
đi kèm
phối hợp
đồng nhất
tổng kết