Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao lan"
bao lơn
ban công
hiên
mái hiên
sân thượng
sân
bậc thềm
hành lang
lô gia
cửa sổ
cửa ra vào
khoảng không
khung cửa
bức tường
tầng
mặt tiền
không gian ngoài trời
khu vực ngoài trời
nơi nghỉ ngơi
khoảng sân