Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao phủ"
phủ kín
bao bọc
che phủ
trùm
đậy
gói
bọc
kín
mây đen
che đậy
bao quanh
phủ sóng
phủ lên
đắp
lấp
tán
túm
vây
khép
che chắn