Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bao quản"
không ngại
không nề hà
không quản
không sợ
chịu đựng
chịu khó
bất chấp
vượt qua
đương đầu
đối mặt
chịu đựng gian khổ
không chùn bước
không lùi bước
dũng cảm
kiên cường
bền bỉ
vững vàng
kiên trì
tận tâm
hy sinh